tua lại tiếng anh là gì

Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tua lại' trong tiếng Anh. tua lại là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Được rồi, tua lại. Okay, rewind back. Lắng nghe những gì nhân vật nói ( và câu trả lời) sau đó tua lại, và tắt tiếng hoặc tạm dừng DVD sau khi nhân vật phim nói. Listen to what the character says (and the reply) then rewind, and either mute or pause the DVD after the film character speaks. tua bằng Tiếng Anh. Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 6 phép dịch tua , phổ biến nhất là: tour, fringe, feeler . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của tua chứa ít nhất 201 câu. Tra từ 'nhìn lại quá khứ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share person; outlined_flag arrow Bản dịch của "nhìn lại quá khứ" trong Anh là gì? 0. 4972. Tua vít tiếng Anh là screwdriver. Tua vít hay tuốc nơ vít (phiên âm tiếng Pháp của từ gốc tournevis) là một dụng cụ cầm tay, có thể dùng tay hoặc dùng điện để siết chặt, gỡ bỏ ốc vít. Một chiếc tua vít cơ bản có ba bộ phận: tay cầm, trục và đầu vít. Tay cầm Polnische Frauen Suchen Mann In Deutschland. Tìm tua lạiLĩnh vực toán & tin rewinding VCR, tape deck, etc. to rewindsự tua lại rewinding Tra câu Đọc báo tiếng Anh

tua lại tiếng anh là gì